Tuyển dụng xuất khẩu lao động Đài Loan, phí xuất cảnh thấp nhất thị trường.
1.ĐƠN HÀNG XKLĐ NHÀ MÁY GIA ĐỨC (ĐÀI BẮC)
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Thao tác máy ép bóng, nồi hơi nhiệt độ cao, máy dập hình, vận chuyển hàng hóa….. Môi trường làm việc nóng, bụi. | |
2 | Địa điểm làm việc | Nhà máy Gia Đức (Đài Bắc) | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 23,009 Đài tệ | |
5 | Thời gian làm thêm | 50 tiếng/tháng | |
6 | Chi phí ăn ở |
2,500 Đài tệ/tháng , Chủ cung cấp bữa trưa |
|
7 | Bảo hiểm | Theo quy định pháp luật của Đài Loan | |
8 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 02 Nam |
Độ tuổi | 25 – 35 | ||
Chiều cao, cân nặng | Cao 1m67, nặng 50kg trở lên | ||
Sức khỏe | Tốt | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Yêu cầu có kinh nghiệm hàn cơ bản hoặc bảo dưỡng máy móc. | ||
9 | Phỏng vấn, xuất cảnh | PV Skype gửi form, XC tháng 4 |
2. ĐƠN HÀNG HÀN (ĐÀI BẮC)
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Công việc làm sắt , cần phải phối hợp sự sắp xếp ca của công ty và quy hoạch tăng ca , cần cố gắng học tiếng trung , chủ động học tập tất cả, công việc ở công xưởng của từng bộ phận | |
2 | Địa điểm làm việc | Nhà máy Thần Bang (Đài Bắc) | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 23,009 Đài tệ | |
5 | Thời gian làm thêm | 30 – 50 tiếng/tháng | |
6 | Chi phí ăn ở |
2,500 Đài tệ/tháng. Chủ cung cấp bữa trưa |
|
7 | Bảo hiểm | Theo quy định pháp luật của Đài Loan | |
8 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 05 Nam |
Độ tuổi | 23 – 35 | ||
Chiều cao, cân nặng | Cao 1m65, nặng 50kg trở lên | ||
Sức khỏe | Tốt | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Ưu tiên những lao động biết Hàn điện, nếu không biết Hàn, sang Đài Loan phải học hàn | ||
9 | Phỏng vấn, xuất cảnh | PV Skype gửi form, XC tháng 4 |
3. ĐƠN HÀNG VẬN HÀNH MÁY (ĐÀI TRUNG)
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Nhà máy sản xuất bao bì, Thao tác máy hoặc các công việc khác theo sự phân công của chủ quản. | |
2 | Địa điểm làm việc | Nhà máy Gia Phong | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 23,009 Đài tệ | |
5 | Thời gian làm thêm | 3-4 tiếng/ngày tùy theo bộ phận . Ngoài ra còn có làm thêm tính theo sản phẩm, mỗi sản phẩm được tính 0,3-0,4 đài tệ | |
6 | Chi phí ăn ở |
2,500 Đài tệ/tháng. Chủ cung cấp bữa trưa |
|
7 | Bảo hiểm | Theo quy định pháp luật của Đài Loan | |
8 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 05 Nam |
Độ tuổi | 23 – 35 | ||
Chiều cao, cân nặng | Cao 1m65, nặng 50kg trở lên | ||
Sức khỏe | Tốt | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Ưu tiên những lao động đã từng đi Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc v.v. |
||
9 | Phỏng vấn, xuất cảnh | PV Skype gửi form, XC tháng 4 |
4. ĐƠN HÀNG THAO TÁC MÁY (ĐÀI BẮC)
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Thao tác máy đục lỗ , máy hàn, máy cắt.….làm việc theo sự phân công của chủ sử dụng | |
2 | Địa điểm làm việc | Nhà máy Năng Trí (Đài Bắc) | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 2 năm 8 tháng | |
4 | Tiền lương cơ bản | 23,009 Đài tệ | |
5 | Thời gian làm thêm | Khoảng 40 tiếng/tháng. Lao động có biểu hiện tốt mỗi tháng sẽ được thưởng 2000 đài tệ. | |
6 | Chi phí ăn ở |
2,500 Đài tệ/tháng. Chủ cung cấp bữa trưa |
|
7 | Bảo hiểm | Theo quy định pháp luật của Đài Loan | |
8 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 05 Nam |
Độ tuổi | 20-30 | ||
Chiều cao, cân nặng | Cao 1m60, nặng 50kg trở lên | ||
Sức khỏe | Tốt | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Yêu cầu lao động biết Hàn điện cơ bản. | ||
9 | Phỏng vấn, xuất cảnh | PV Skype gửi form, XC tháng 4 |
Ghi chú : Phí XKLD Đài Loan : 5100 cho ĐH 3 năm, 4800 cho đơn 2 năm 8 tháng. Phụ phí xuất cảnh 1 triệu đồng.
Tham khảo thêm : Thông tin mới nhất đi xuất khẩu lao động Đài Loan 2020
Công ty Thăng Long OSC
VPGD: Tầng 8, tòa nhà Hội LHPN, Số 7 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội
Tư vấn trực tiếp: 098 345 8808