Tháng 10 thành công với nhiều đợt thi tuyển đơn hàng đang dần khép lại để tiếp tục chuẩn bị cho các đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản tháng 11. Công ty Thăn Long OSC XKLĐ Nhật Bản không ngừng nỗ lực, cố gắng khai thác những đơn hàng tốt nhất, phí thấp nhất để giúp người lao động có một công việc tốt ở Nhật Bản, cải thiện đời sống tại quê nhà yêu thương.
Xem thêm đơn hàng: TẠI ĐÂY
Quý lao động thân mến! Nhật Bản dường như là cái tên quá quen thuộc trong lĩnh vực xuất khẩu lao động. Làm việc tại xứ sở mặt trời mọc này tạo điều kiện lớn để người lao động có thể thay đổi cuộc sống nghèo khó tại Việt Nam, có cơ hội được học hỏi và trải nghiệm công việc tại đất nước có nền kinh tế bậc nhất thế giới. Do đó, càng ngày nhu cầu đi xuất khẩu lao động Nhật Bản ngày càng cao, điều đó là động lực để Công ty XKLĐ Nhật Bản nỗ lực tìm kiếm những đơn hàng tốt nhất, phí thấp nhất dành cho người lao động.
Tháng 11 này bạn dự định tham gia đơn hàng nào chưa?
Tháng 10 dần khép lại với sự thành công rực rỡ, nhiều bạn trúng tuyển đã và đang chuẩn bị tham gia học tiếng chuẩn bị xuất cảnh, còn những bạn nào chưa trúng tuyển đừng quá lo lắng vì chúng tôi đã nhanh chóng cập nhật nhiều đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản tháng 11 dành mới nhất bao gồm đa dạng các ngành nghề như xây dựng, thực phẩm, may mặc,…Đây là cơ hội tốt dành cho những ai đang có nhu cầu đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cũng như những bạn đã trượt các đơn hàng tháng 10.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản tháng 11. Mời quý lao động cùng theo dõi:
THÔNG TIN ĐƠN HÀNG
I.TUYỂN 9 NAM LÀM HỘP CARTON
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Làm bìa/hộp carton | |
2 | Địa điểm làm việc | Saitama | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 145,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm, TL 110.000 Yên | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 09 Nam |
Độ tuổi | 20 – 30 | ||
Trình độ | Tốt nghiệp cấp 3 trở lên | ||
Tay nghề | Có kinh nghiệm làm công xưởng nahf máy | ||
Thị lực | Tốt, mắt 10/10 | ||
Thuận tay | – | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Nam cao 1m60 trở lên, khéo léo – Ngoan ngoãn, hiền lành, vui vẻ |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn qua Skype ngày 28/11 | |
I.TUYỂN 8 NAM CỐP PHA
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Cốp pha | |
2 | Địa điểm làm việc | Hokkaido | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 135,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 08 Nam |
Độ tuổi | 20 – 25 | ||
Trình độ | Tốt nghiệp cấp 3 trở lên | ||
Tay nghề | Có kinh nghiệm làm cốp pha hoặc giàn giáo | ||
Thị lực | Tốt, mắt 10/10 | ||
Thuận tay | – | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Nam cao 1m60 trở lên, không được quá gầy hoặc quá béo – Ngoan ngoãn, hiền lành, vui vẻ |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn qua Skype | |
II.TUYỂN 15 NAM CỐP PHA (2)
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Cốp pha | |
2 | Địa điểm làm việc | Hokkaido | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 132,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 15 Nam |
Độ tuổi | 20 – 28 | ||
Trình độ | Tốt nghiệp cấp 3 trở lên | ||
Tay nghề | Ưu tiên ứng viên có tay nghề cốp pha | ||
Thị lực | Tốt, mắt 10/10 | ||
Thuận tay | – | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Nam cao 1m55 trở lên, người không được quá gầy hoặc quá béo – Ngoan ngoãn, hiền lành, chăm chỉ |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn qua Skype | |
III.TUYỂN 10 NAM BUỘC CỐT THÉP
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Buộc cốt thép | |
2 | Địa điểm làm việc | Okayama | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 174,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 10 Nam |
Độ tuổi | 20 – 30 | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm xây dựng | ||
Thị lực | Tốt | ||
Thuận tay | – | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Chăm chỉ, có ý chí và trách nhiệm với công việc được giao |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp + Thi buộc cốt thép + Thi thể lực | |
IV.TUYỂN 12 NỮ MAY MẶC
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | May các sản phẩm quần áo | |
2 | Địa điểm làm việc | Hiroshima | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 141,500 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 12 Nữ |
Độ tuổi | 19 – 35 | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Có kinh nghiệm may mặc | ||
Thị lực | Tốt | ||
Thuận tay | Phải | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Có kinh nghiệm dày dặn về may mặc |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp + Thi tay nghề may giỏi | |
V.TUYỂN 8 NAM GIÀN GIÁO
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Chuẩn bị giàn giáo | |
2 | Địa điểm làm việc | Okinawa | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | Khoảng 12 man, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 08 Nam |
Độ tuổi | 20 – 35 | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Không yêu cầu | ||
Thị lực | Tốt, không bị mù màu | ||
Thuận tay | – | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Chăm chỉ, chịu khó và có ý chí vươn lên trong công việc |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp + Thi thể lực + Thi khéo tay | |
VI.TUYỂN 25 NAM NÔNG NGHIỆP CHĂN NUÔI LỢN
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Nuôi lợn công nghiệp và chế biến, gia công sản phẩm thịt lợn | |
2 | Địa điểm làm việc | Okinawa | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | Khoảng 9 man, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 25 Nam |
Độ tuổi | 20 – 30 | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Không yêu cầu | ||
Thị lực | Tốt | ||
Thuận tay | – | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Chăm chỉ, khéo léo và có trách nhiệm với công việc |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp + Thi thể lực + Thi khéo tay | |
10 | Thời gian xuất cảnh | Tháng 04/2018 |
VII.TUYỂN 8 NAM HÀN
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Công việc hàn, vệ sinh máy móc xây dựng | |
2 | Địa điểm làm việc | Mie | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | Khoảng 14,5 man, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 08 Nam |
Độ tuổi | Dưới 25 tuổi | ||
Trình độ | Tốt nghiệp cấp 3 trở lên | ||
Tay nghề | Có tay nghề hàn | ||
Thị lực | Tốt, không bị mù màu | ||
Thuận tay | Phải | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Hiền lành, chăm chỉ, nhanh nhẹn – Có khả năng học tiếng và tiếp thu công việc tốt |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp | |
VIII.TUYỂN 10 NAM + 8 NỮ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Chế biến thịt gà, rau củ quả và sắp đặt các khay thực phẩm ăn sẵn | |
2 | Địa điểm làm việc | Shiga | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 100,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 10 Nam + 8 Nữ |
Độ tuổi | 19 – 28 | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Không yêu cầu | ||
Thị lực | Tốt, không bị mù màu | ||
Thuận tay | Phải | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Chăm chỉ, nhanh nhẹn, khéo léo |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp | |
IX.TUYỂN 15 NỮ GIẶT LÀ
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Giặt là | |
2 | Địa điểm làm việc | Ibaraki – Chiba | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 01 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 130,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 15 Nữ |
Độ tuổi | 18 – 40 | ||
Trình độ | Tốt nghiệp cấp 3 trở lên | ||
Tay nghề | Không yêu cầu | ||
Thị lực | Tốt, không bị mù màu | ||
Thuận tay | Phải | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Chăm chỉ, khéo léo và có trách nhiệm với công việc |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp | |
X.TUYỂN 9 NAM SƠN NHÀ CỬA
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Sơn nhà cửa | |
2 | Địa điểm làm việc | Nagano | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | Thực lĩnh 86,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 09 Nam |
Độ tuổi | 20 – 30 | ||
Trình độ | Không yêu cầu | ||
Tay nghề | Không yêu cầu | ||
Thị lực | Tốt, không bị mù màu | ||
Thuận tay | Phải | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Có ý chí vươn lên trong công việc – Hòa đồng, nhanh nhẹn, khéo léo |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp + Thi khéo tay | |
XII. TUYỂN 6 NAM LÀM HÀN
STT | Tiêu chí | Nội dung đơn hàng | |
1 | Nội dung công việc | Làm hàn | |
2 | Địa điểm làm việc | Mie | |
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | |
4 | Tiền lương cơ bản | 145,000 Yên, chưa bao gồm tiền làm thêm, TL 110.000 Yên | |
5 | Bảo hiểm | Theo quy định của pháp luật Nhật Bản | |
6 | Hỗ trợ tháng đầu | 60,000 Yên | |
7 | Yêu cầu cơ bản | Giới tính | 06 Nam |
Độ tuổi | 20 – 30 | ||
Trình độ | Tốt nghiệp cấp 3 trở lên | ||
Tay nghề | Có kinh nghiệm làm cơ khí, hàn | ||
Thị lực | Tốt, mắt 10/10 | ||
Thuận tay | – | ||
8 | Yêu cầu đặc biệt |
– Có sức khỏe tốt – Nam cao 1m60 trở lên, khéo léo – Ngoan ngoãn, hiền lành, vui vẻ |
|
9 | Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn ngày 15/11 | |
Trên đây là các đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản tháng 11 mới nhất. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng gọi điện thoại tới các hotline dưới đây:
HỖ TRỢ TƯ VẤN DU HỌC – XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN Mr Anh: 098.345.8808 |