Bạn biết không? 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày giúp bạn học tiếng Nhật tốt hơn, và có thể giao tiếp thành thạo với người bản xứ.
Đối với những thực tập sinh Nhật, việc học tiếng Nhật giao tiếp vô cùng quan trọng. Đó là công cụ giao tiếp để có thể làm việc, và hòa nhập với cuộc sống khi ở Nhật Bản. Rất nhiều bạn đã bỏ cuộc vì tiếng Nhật khó, nhưng nếu học tiếng Nhật thông qua các bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày thì chắc chắn bạn sẽ cảm thấy rất hứng thú, và hiệu quả.
Nào! Hãy “bỏ túi” 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày cùng với Công ty XKLĐ Nhật Bản nhé!
Bài 1 – Tôi là Anna
アンナ
Anna |
はじめまして。私はアンナです。
HAJIMEMASHITE. |
Xin chào
Tôi là Anna |
さくら
Sakura |
はじめまして。さくらです。
HAJIMEMASHITE. |
Xin chào
Tôi là Sakura |
アンナ
Anna |
よろしくお願いします。
YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. |
Rất hân hạnh được làm quen |
さくら
Sakura |
こちらこそ。
KOCHIRAKOSO. |
Tôi cũng rất hân hạnh được gặp chị |
– File nghe:
– Cấu trúc ngữ pháp: A là B
WA là trợ từ để biểu thị rằng danh từ đứng trước nó là chủ đề của câu. DESU đứng sau danh từ B. B thêm DESU thành vị ngữ.
Ví dụ: WATASHI WA ANNA DESU. (Tôi là Anna.)
Bài 2 – Đây là cái gì?
アンナ
Anna |
さくらさん。はい、どうぞ。
SAKURA-SAN. HAI, DÔZO. |
Chị Sakura này, xin tặng chị |
さくら
Sakura |
これは何ですか。
KORE WA NAN DESU KA. |
Đây là cái gì? |
アンナ
Anna |
それはタイのお土産です。
SORE WA TAI NO OMIYAGE DESU. |
Đây là món quà lưu niệm của Thái Lan |
さくら
Sakura |
ありがとうございます。
ARIGATÔ GOZAIMASU. |
Xin cảm ơn chị |
アンナ
Anna |
どういたしまして。
DÔITASHIMASHITE. |
Không có gì ạ |
– File nghe:
– Ngữ pháp: B của A
NO là trợ từ nối hai danh từ. Trong tiếng Nhật, từ bổ nghĩa cho danh từ được đặt trước danh từ.
Ví dụ: TOKYO NO OMIYAGE (món quà lưu niệm của Tokyo)
Bài 3 – Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
さくら
Sakura |
ここは教室です。
KOKO WA KYÔSHITSU DESU. |
Chỗ này là lớp học |
アンナ
Anna |
わあ、広い。
WÂ, HIROI. |
Ồ rộng quá! |
さくら
Sakura |
あそこは図書館。
ASOKO WA TOSHOKAN. |
Chỗ kia là thư viện |
アンナ
Anna |
トイレはどこですか。
TOIRE WA DOKO DESU KA. |
Nhà vệ sinh ở đâu ạ? |
さくら
Sakura |
すぐそこです。
SUGU SOKO DESU. |
Ngay chỗ đó thôi |
– File nghe:
– Ngữ pháp: ( ___ ở đâu ạ?)
DOKO DESU KA là mẫu câu dùng để hỏi địa điểm.
Ví dụ: TOIRE WA DOKO DESU KA. (Nhà vệ sinh ở đâu?)
Bài 4 – Con đã về
アンナ
Anna |
ただいま。
TADAIMA |
Con đã về |
寮母
Người quản lý ký túc xá |
お帰りなさい。
OKAERINASAI. |
Con đã về đấy à |
さくら
Sakura |
こんにちは。
KONNICHIWA. |
Cháu chào bác |
寮母
Người quản lý ký túc xá |
あなたも留学生ですか。
ANATA MO RYÛGAKUSEI DESU KA. |
Cháu cũng là du học sinh à? |
さくら
Sakura |
いいえ、私は留学生ではありません。 日本人の学生です。IIE, WATASHI WA RYÛGAKUSEI DEWA ARIMASEN. NIHON-JIN NO GAKUSEI DESU. |
Dạ không. Cháu không phải là du học sinh
Cháu là sinh viên người Nhật |
– File nghe:
– Ngữ pháp:
DESU là từ lịch sự để kết thúc câu.
Ví dụ: HAI, WATASHI WA NIHON-JIN DESU. (Vâng, tôi là người Nhật.)
Để biến một câu kết thúc bằng DESU thành câu phủ định, thì đổi DESU thành DEWA ARIMASEN. (Tôi không phải là người Nhật.)
Bài 5 – Những cái đó là báu vật của tôi
アンナ
Anna |
私の部屋はこちらです。どうぞ。
WATASHI NO HEYA WA KOCHIRA DESU. DÔZO. |
Phòng tôi ở hướng này. Xin mời chị vào |
さくら
Sakura |
すごい!これは全部マンガ?
SUGOI! KORE WA ZENBU MANGA? |
Tuyệt quá! Những cái này tất cả là truyện tranh à? |
アンナ
Anna |
それは私の宝物です。 私は毎日マンガを読みます。SORE WA WATASHI NO TAKARAMONO DESU. WATASHI WA MAINICHI MANGA O YOMIMASU. |
Những cái đó là báu vật của tôi. Tôi đọc truyện tranh hàng ngày. |
– File nghe:
– Ngữ pháp: Thông thường, trật tự một câu tiếng Nhật là Chủ ngữ, Bổ ngữ và Động từ.
O là trợ từ đứng sau từ chỉ đối tượng của hành động, tức là bổ ngữ.
Ví dụ: WATASHI WA MANGA O YOMIMASU. (Tôi đọc truyện tranh.)
Trên đây là 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày. Còn rất nhiều chủ đề hấp dẫn nữa, chúng tôi sẽ cập nhật trong các phần sau. Hy vọng những bài học đơn giản nhưng sẽ hữu ích cho những bạn nào đang có ý định đi xuất khẩu lao động Nhật Bản.
TƯ VẤN XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – DU HỌC NHẬT BẢN Ms Khánh: 0979.727.863 – Ms Lê: 098.689.4309 Tòa nhà Suced, Số 108, Đường Nguyễn Hoàng, Mỹ Đình, Hà Nội; Số 2 Phố Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội |