Bạn đang chuẩn bị đi xkld Nhật? Bạn đang tìm kiếm những bài học tiếng Nhật đi xkld? Bạn đã tìm đúng bài viết rồi đấy! Những bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Nhật thành thạo nhất.
Học tiếng Nhật đi xkld chỉ với 5 bài hội thoại cơ bản mỗi ngày
Xem các bài viết trước:
- 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày (phần 1)
- 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày (phần 2)
- 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày (phần 3)
- 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày (phần 4)
- 5 bài hội thoại tiếng Nhật cơ bản mỗi ngày (phần 5)
Bài 26 – Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé!
アンナ | ロドリゴ、元気がないね。 | Rodrigo ơi, bạn không khỏe à?
|
---|---|---|
Anna | RODORIGO, GENKI GA NAI NE. | |
ロドリゴ | 試験ができなかったんです。 | Mình đã không làm tốt bài kiểm tra.
|
Rodrigo | SHIKEN GA DEKINAKATTA N DESU. | |
アンナ | 私も…。60点でした。 次はがんばろう。 |
Mình cũng vậy… Mình được 60 điểm. Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé. |
Anna | WATASHI MO…. ROKUJITTEN DESHITA. TSUGI WA GANBARÔ. |
– File nghe:
– Ngữ pháp: N DESU
N DESU được dùng để giải thích một tình huống hoặc lý do. Trước N DESU phải dùng động từ ở dạng thông thường, như thể từ điển và thể TA.
Ví dụ: SHIKEN GA DEKINAKATTA N DESU.
(Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra.).
Bài 27 – Ai kết hôn đấy ạ?
アンナ | 誰が結婚するんですか。 | Ai kết hôn đấy ạ?
|
---|---|---|
Anna | DARE GA KEKKON SURU N DESU KA. | |
さくら | 静岡の友だち。 | Một người bạn ở Shizuoka.
|
Sakura | SHIZUOKA NO TOMODACHI. | |
アンナ | へえ。いつですか。 | Ôi, thế à! Bao giờ thế ạ?
|
Anna | HÊ. ITSU DESU KA. | |
さくら | 来月20日よ。アンナも一緒に静岡に行かない? | Ngày 20 tháng sau đấy. Anna có đi cùng chị đến Shizuoka không?
|
Sakura | RAIGETSU HATSUKA YO. ANNA MO ISSHO NI SHIZUOKA NI IKANAI? |
– File nghe:
– Ngữ pháp: động từ thể NAI + ?
Khi dùng thể NAI của động từ và lên giọng khi nói nghĩa là bạn đang rủ ai đó làm việc gì một cách thân mật.
Ví dụ: ISSHO NI EIGA O MINAI?
(Xem phim với tôi không?)
Cách nói lịch sự là:
ISSHO NI EIGA O MIMASENKA?
(Bạn có cùng xem phim với tôi không?).
Bài 28 – Chào mừng em đến với Shizuoka
さくら | こちらは、いとこの健太くん。 | Đây là em họ chị, Kenta.
|
---|---|---|
Sakura | KOCHIRA WA, ITOKO NO KENTA-KUN. | |
健太 | 静岡へようこそ。 | Chào mừng em đến Shizuoka.
|
Kenta | SHIZUOKA E YÔKOSO. | |
さくら | 彼はカメラに詳しいから、いろいろきいてね。 | Cậu ấy biết nhiều về máy ảnh, nên có gì cứ hỏi cậu ấy nhé.
|
Sakura | KARE WA KAMERA NI KUWASHII KARA, IROIRO KIITE NE. | |
アンナ | どうぞよろしくお願いします。 | Mong được anh giúp đỡ.
|
Anna | DÔZO YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. | |
健太 | (アンナちゃん、かわいいなあ) | (Anna dễ thương quá!)
|
Kenta | (ANNA-CHAN, KAWAII NÂ.) |
– File nghe:
– Ngữ pháp: Sự khác nhau giữa KARA và NODE
Chúng ta dùng cả KARA và NODE để giải thích lý do. Ví dụ, nếu một tính từ, như KAWAII, nghĩa là “dễ thương”, là lý do, thì có thể nói cả 2 cách là KAWAII KARA hoặc KAWAII NODE.
Nhưng khi dùng với tính từ đuôi NA hoặc danh từ, thì KARA trở thành DAKARA, và NODE trở thành NANODE.
Ví dụ, YAKUSOKU, “lời hứa”, là một danh từ. Khi muốn nói YAKUSOKU là lý do thì nếu dùng KARA, sẽ nói là YAKUSOKU DAKARA. Nếu dùng NODE, sẽ nói là YAKUSOKU NANODE.
KARA và NODE gần như là giống nhau. Nhưng nếu dùng NODE, thì nghe sẽ nhẹ nhàng hơn. Bởi vì âm N trong NODE nghe nhẹ nhàng hơn âm K trong KARA. Vì vậy, trong công việc hoặc những dịp trang trọng thì NODE thường được sử dụng nhiều hơn. Vì thường thì người Nhật muốn thể hiện sự hòa nhã và lịch sự vào những lúc như thế.
Bài 29 – Khi nhìn gần, trông lớn nhỉ!
アンナ | 富士山だ。 近くで見ると、大きいですね。 |
Núi Phú Sĩ đây rồi. Khi nhìn gần, trông lớn nhỉ!
|
---|---|---|
Anna | FUJISAN DA. CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE. | |
アンナ | あれ。雲の形が帽子みたいです。 | Ôi! Hình dáng của đám mây trông giống chiếc mũ.
|
Anna | ARE. KUMO NO KATACHI GA BÔSHI MITAI DESU. | |
健太 | あの雲が見えると、雨が降るんだよ。 | Nếu nhìn thấy đám mây kia, thì trời sẽ mưa đấy.
|
Kenta | ANO KUMO GA MIERU TO, AME GA FURU N DA YO. |
– File nghe:
– Ngữ pháp: Trợ từ TO
Trợ từ TO khi đứng sau động từ để chỉ điều kiện. Động từ đứng trước TO ở thể từ điển hoặc thể NAI.
Ví dụ: ANO KUMO GA MIERU TO, AME GA FURIMASU.
(Nếu nhìn thấy đám mây kia, thì trời sẽ mưa.).
Bài 30 – Em muốn chụp ảnh thêm một lúc nữa
さくら | あ、雨だ。急いで帰りましょう。 | Ối, trời mưa rồi! Mau về thôi!
|
---|---|---|
Sakura | A, AME DA. ISOIDE KAERIMASHÔ. | |
アンナ | ちょっと待ってください。もう少し写真を撮りたいです。 | Xin hãy đợi một chút! Em muốn chụp ảnh thêm một lúc nữa.
|
Anna | CHOTTO MATTE KUDASAI. MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU. | |
健太 | 雨にぬれたら、風邪をひくよ。 | Nếu bị mưa ướt, sẽ bị cảm lạnh đấy.
|
Kenta | AME NI NURETARA, KAZE O HIKU YO. |
– File nghe:
– Ngữ pháp: TAI DESU
Thay MASU trong động từ thể MASU bằng TAI để thể hiện là muốn làm cái gì. Nếu thêm DESU sau TAI, câu nói sẽ lịch sự.
Ví dụ: SHASHIN O TORIMASU
(Tôi chụp ảnh.)
>> SHASHIN O TORITAI DESU
(Tôi muốn chụp ảnh.).
Việc học tiếng Nhật đi xkld không quá khó phải không?! Với những bài hội thoại giao tiếp cơ bản, cùng với các file nghe và cấu trúc ngữ pháp kèm theo sẽ giúp bạn dễ tiếp thu tiếng Nhật so với các cách học thông thường. Đừng quên chia sẻ với Công ty XKLĐ Nhật Bản nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Nhật đi xkld, hoặc thông tin các đơn hàng nhé!
HỖ TRỢ TƯ VẤN DU HỌC – XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN Ms Lê: 098.689.4309 – Ms Khánh: 0979.727.863 Tòa nhà Suced, Số 108, Đường Nguyễn Hoàng, Mỹ Đình, Hà Nội; Số 2 Phố Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội. |