Đối với những bạn đang chuẩn bị đi du học Nhật Bản thì việc trau dồi tiếng Nhật là điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi xin mời các bạn học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trường học. Chắc chắn, các từ vựng trong chủ đề này sẽ được sử dụng phổ biến và thường xuyên khi các bạn học tập và sinh sống tại xứ sở mặt trời mọc.
I.Tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trường học
Kanji | Hiragana / Katakana | Phiên âm | Tiếng Việt |
学校 | がっこう | gakkou | Trường học |
幼稚園 | ようちえん | youchi en | Trường mẫu giáo |
小学校 | しょうがっこう | shou gakkou | Trường tiểu học (cấp 1) |
中学校 | ちゅうがっこう | chuu gakkou | Trường trung học cơ sở (cấp 2) |
高等学校 | こうとうがっこう | koutou gakkou | Trường trung học (cấp 3) |
高校 | こうこう | koukou | Trường trung học (cấp 3) |
大学 | だいがく | daigaku | Trường đại học |
大学院 | だいがくいん | daigaku in | Trường sau đại học |
公立学校 | こうりつがっこう | kouritsu gakkou | Trường công |
私立学校 | しりつがっこう | shiritsu gakkou | Trường tư |
夜学校 | やがっこう | ya gakkou | Trường ban đêm |
塾 | じゅく | juku | Trung tâm học thêm |
校長 | こうちょう | kouchou | Hiệu trưởng |
教頭 | きょうとう | kyoutou | Phó hiệu trưởng |
先生 | せんせい | sensei | Giáo viên |
教師 | きょうし | kyoushi | Giáo viên |
学生 | がくせい | gakusei | Học sinh |
留学生 | りゅうがくせい | ryuu gakusei | Lưu học sinh |
同級生 | どうきゅうせい | dou kyuu sei | Bạn cùng trường |
クラスメート | kurasume-to | Bạn cùng lớp | |
義務教育 | ぎむきょういく | gimu kyouiku | Giáo dục bắt buộc |
制服 | せいふく | seifuku | Đồng phục |
入学 | にゅうがく | nyuu gaku | Nhập học |
卒業 | そつぎょう | sotsugyou | Tốt nghiệp |
試験 | しけん | shiken | Thi cử |
テスト | tesuto | Kiểm tra | |
中間試験 | ちゅうかんしけん | chuukan shiken | Thi giữa kỳ |
期末試験 | きまつしけん | kimatsu shiken | Thi cuối kỳ |
受験 | じゅけん | juken | Dự thi |
授業 | じゅぎょう | jugyou | Bài giảng, bài học |
宿題 | しゅくだい | shukudai | Bài tập |
質問 | しつもん | shitsumon | Câu hỏi |
練習問題 | れんしゅうもんだい | renshuu mondai | Câu hỏi luyện tập |
辞書 | じしょ | jisho | Tự điển |
教科書 | きょうかしょ | kyouka sho | Sách giáo khoa |
参考書 | さんこうしょ | sankou sho | Sách tham khảo |
ノート | no-to | Vở, tập | |
計算器 | けいさんき | keisan ki | Máy tính |
鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | Bút chì |
消しゴム | けしゴム | keshi gomu | Tẩy, gôm |
ペン | pen | Bút bi | |
定規 | じょうぎ | jougi | Thước kẻ |
本 | ほん | hon | Sách |
本棚 | ほんだな | hondana | Kệ sách |
黒板 | こくばん | kokuban | Bảng đen |
ホワイトボード | howaito bo-do | Bảng trắng | |
チョーク | cho-ku | Phấn | |
マーカー | ma-ka- | Bút dạ | |
机 | つくえ | tsukue | Bàn học, bàn làm việc |
椅子 | いす | isu | Ghế |
テーブル | te-buru | Bàn | |
国語 | こくご | kokugo | Quốc ngữ (tiếng Nhật) |
英語 | えいご | eigo | Tiếng Anh |
科学 | かがく | kagaku | Khoa học |
化学 | かがく | kagaku | Hóa học |
数学 | すうがく | suugaku | Toán học |
物理 | ぶつり | butsuri | Lý học |
生物学 | せいぶつがく | seibutsu gaku | Sinh học |
美術 | びじゅつ | bijutsu | Mỹ thuật |
体育 | たいいく | taiiku | Thể dục |
歴史 | れきし | rekishi | Lịch sử |
地理 | ちり | chiri | Địa lý |
経済 | けいざい | keizai | Kinh tế |
文学 | ぶんがく | bun gaku | Văn học |
音楽 | おんがく | on gaku | Âm nhạc |
工学 | こうがく | kou gaku | Công nghệ |
医学 | いがく | i gaku | Y học |
建築学 | けんちくがく | kenchiku gaku | Kiến trúc |
会計学 | かいけいがく | kaikei gaku | Kế toán |
哲学 | てつがく | tetsu gaku | Triết học |
法学 | ほうがく | hou gaku | Luật |
専攻 | せんこう | senkou | Chuyên ngành |
寮 | りょう | ryou | Ký túc xá |
寄宿舎 | きしゅくしゃ | kishuku sha | Ký túc xá |
図書館 | としょかん | tosho kan | Thư viện |
体育館 | たいいくかん | taiiku kan | Phòng thể dục |
教室 | きょうしつ | kyou shitsu | Lớp học |
事務室 | じむしつ | jimu shitsu | Văn phòng |
実験室 | じっけんしつ | jikken shitsu | Phòng thí nghiệm |
II.Gợi ý phương pháp học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trường học
Các từ vựng tiếng nhật theo chủ đề trường học khá đầy đủ và chi tiết phải không? Vì vậy, để các bạn dễ dàng ghi nhớ các từ vựng trên, chúng tôi xin chia sẻ một số cách học sau đây:
- Học 5 từ vựng mỗi ngày: mỗi buổi sáng thức dậy hãy viết ngay 5 từ vựng cần học và dán vào góc học tập, hoặc ghi vào take note trên điện thoại. Trong 1 ngày bạn phải học đi học lại các từ vựng đó cho đến khi thuộc.
- Minh họa từ vựng bằng hình ảnh: giúp cho bạn ghi nhớ lâu hơn hoặc bắt gặp các hình ảnh tương tự thì bạn cũng có thể viết được các từ vựng đó.
- Học từ vựng thông qua thẻ flashcard: hãy làm một tập flashcard có kèm hình ảnh minh họa và mang theo bên người, khi nào quên bạn có thể khắc phục kịp thời.
- Đặt câu với từ vựng: đừng chỉ ghi nhớ mỗi mặt chữ thôi nhé, vì bạn sẽ nhanh chóng quên chúng. Vì vậy, hãy đặt câu với các từ vựng để phát huy được ý nghĩa của nó.
Ngoài chủ đề các vật dụng trong gia đình, trường học,…thì còn có rất nhiều chủ đề mà các bạn du học sinh cần ghi nhớ như xe cộ, thời tiết, công việc,..chúng tôi sẽ cập nhật trong các bài viết sau. Còn bây giờ, hãy lên kế hoạch học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trường học nhé!
Mọi thông tin chi tiết về chương trình du học, xuất khẩu lao động Nhật Bản xin liên hệ dưới đây:
- Hotline: Ms Hường: 0961.566.935, Ms Lê: 098.689.4309
- Đăng ký trực tuyến
- Đăng ký trực tiếp tại địa chỉ: Tòa nhà Suced, Số 108, Đường Nguyễn Hoàng, Mỹ Đình, Hà Nội; Số 2 Phố Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội.