Học từ vựng tiếng Nhật về giặt là cơ bản và được sử dụng phổ biến

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp tuyệt vời giúp bạn ghi nhớ chúng một cách dễ dàng. Trong bài viết này, Công ty XKLĐ Nhật Bản xin chia sẻ một số từ vựng tiếng Nhật về giặt là cơ bản, được sử dụng phổ biến trong công việc. Chắc chắn sẽ hữu ích với những ai đã và đang chuẩn bị làm việc trong lĩnh vực này tại Nhật Bản.

Xem thêm:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành lắp ráp linh kiện điện tử
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thực phẩm thông dụng nhất

I.Từ vựng tiếng Nhật về giặt là

  1. 洗濯物(せんたくもの):Quần áo (đồ) để giặt
  2. 乾燥機(かんそうき): Máy sấy
  3. 汚(よご)れ: Bẩn
  4. 洗剤(せんざい): Bột giặt, chất giặt tẩy
  5. ~(が)たまる:Đọng lại, ứ tại, tồn lại
  6. ~(が)ぬれている:Ướt
  7. ~(が)乾(かわ)く: Khô
  8. ~(が)湿(しめ)っている:Ẩm, ẩm ướt
  9. 仕上(しあ)がる: Xong, hoàn thiện, hoàn thành
  10. ~(を)ためる: Đọng lại, ứ lại
  11. ~(を)ぬらす: Làm ướt, làm ẩm
  12. ~(を)干(ほ)す: Phơi
  13. ~(を)たたむ: Gấp, gập
  14. コインランドリー: Tiệm giặtđồ công cộng, cho tiền xu vào và tự mình giặt.

II.Mẫu câu tiếng Nhật về giặt là

  1. 服(ふく)を汚(よご)す。 Làm bẩn quần áo.
  2. そでが真(ま)っ黒(くろ)に汚(よご)れる。Ống tay áo bẩn đen xì.
  3. (選択用)洗剤(せんたくようせんざい)を入(い)れる。Cho bột bặt vào.
  4. スーツをクリーニングに出(だ)す。Mangáo vest ra tiệm giặt khô.
  5. コインランドリーで洗濯(せんたく)する。 Giặt giũ ở tiệm giặt。
  6. タオルを干(ほ)す。Phơi khăn mặt.
  7. 服(ふく)をつるす。 Treoquần áo.
  8. ブラウスにアイロンをかける。Là áo (Sơ mi, áo cánh)
  9. しわを伸(の)ばす。 Làm phẳng nếp nhăn.
  10. しわが伸(の)びる。Nếp nhăn phẳng
  11. ウールのセーターが縮(ちぢ)む。Áo len bị co lại
  12. ジーンズのいろが落(お)ちる。Quần jean bị mất màu

Hiện tại, chúng tôi đang thực hiện đơn hàng 1 năm giặt là nữ sẽ thi tuyển vào ngày 22/10/2017 với mức phí thấp, lương cao, và cam kết công việc ổn định, làm thêm nhiều. Quý lao động có nhu cầu đối với đơn hàng này có thể xem thông tin chi tiết tại đây:

  • Đơn hàng 1 năm giặt là nữ cam kết làm thêm nhiều

Các từ vựng tiếng Nhật về giặt là trên không quá khó đúng không? Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp các bạn đã và đang chuẩn bị làm công việc giặt là tại Nhật Bản có thêm nhiều vốn từ giao tiếp trong công việc. Chúc các bạn học tiếng Nhật tốt hơn mỗi ngày!

HỖ TRỢ TƯ VẤN DU HỌC – XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN

Ms Lê: 098.689.4309 – Ms Hường: 0168.816.7851

Học từ vựng tiếng Nhật về giặt là cơ bản và được sử dụng phổ biến

4.5 (90%) 4 votes