“Bỏ túi” các mẫu câu cảm ơn tiếng Nhật cho mọi tình huống

Không phải khi nào bạn cũng có thể sử dụng “Arigatō” để bày tỏ lời cảm ơn của mình đối với người khác trong mọi tình huống giống như tiếng Việt “cảm ơn” hay tiếng Anh “thank you”, mà phải sử dụng các mẫu câu cảm ơn tiếng Nhật tùy thuộc vào từng hoàn cảnh để phù hợp nhất.

  • Những câu nói cửa miệng của người Nhật
  • Bỏ túi các mẫu câu tiếng Nhật khi thuê nhà trọ

Người Nhật vốn trọng lễ nghĩa, vì vậy họ chú trọng đến lời cảm ơn. Tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp, mà người Nhật sử dụng các mẫu câu cảm ơn khác nhau, đó là cách họ thể hiện sự tôn trọng và phân biệt rõ ràng vị trí xã hội. Do đó, khi các bạn sang học tập, và làm việc tại Nhật Bản, cần phải nắm vững các mẫu câu cảm ơn tiếng Nhật khác nhau để sử dụng trong các tình huống khác nhau sao cho phù hợp nhất. Cảm ơn đồng nghiệp sẽ khác so với cảm ơn Chủ doanh nghiệp,…

1.ありがとう。Arigatō (Cảm ơn bạn)

Dùng trong các hoạt động giao tiếp hàng ngày khi muốn bày tỏ lời cảm ơn ai đó, nhưng không quá nhấn mạnh hay bày tỏ đặc biệt về lòng cảm ơn.

2. ありがとうございます。Arigatō gozaimasu.

Dùng trong trường hợp đối tượng giao tiếp là người hơn tuổi. Mục đích của Arigatō gozaimasu thể hiện tính lịch sự, và bày tỏ lòng biết ơn. 

3.どうもありがとうございます。Dōmo arigatō gozaimasu.

Đây là câu cảm ơn tiếng Nhật chân thành, lịch sự và trang trọng nhất, bao gồm 3 từ: arigatou, doumo và gozaimasu.

4. ありがたい。Arigatai (Tôi rất biết ơn).

5. どういたしまして。Dōita shimashite (Không có gì)

Mẫu câu trên có nghĩa là “không có gì”, nhằm đáp lại lời cảm ơn của người khác.

6.本当(ほんとう)に助(たす)かりました。Hontō ni tasu karimashita (Thực sự anh đã giúp tôi rất nhiều)

7.助(たす)かった。tasu katta (Đã được cứu thoát rồi)

8.どうもごちそう様(さま)でした。Dōmo gochisō sama deshita

Mẫu câu này được sử dụng sau khi bữa ăn kết thúc, nó có nghĩa là “cảm ơn rất nhiều về bữa ăn”.

9.本当に助(たす)かりました。Hontou ni tasuka rimashita (Thật may mắn quá)

10.いつもお世話になってどうもありがとうございます。itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu (Cảm ơn vì đã luôn quan tâm chăm sóc tôi)

11.本当に感謝(かんしゃ)します。Hontou ni kansha shimasu (Tôi thật sự biết ơn anh)

12.あなたは本当に優しい心があります。Anata wa hontou ni yasashii kokoro ga arimasu (Anh/chị quả là người có trái tim nhân hậu)

13.好意(こうい)でありがとうございます。Koui de arigatō gozaimasu (Cảm ơn nhã ý của anh/chị)

14.どうぞおかまいなく.Douzo okamai naku (Xin đừng khách sáo)

Lời cảm ơn đối với người Nhật không chỉ để bày tỏ sự biết ơn của mình đối với người khác, mà nó còn để duy trì mối quan hệ. Vì vậy, thay vì dùng “Arigatō” để bày tỏ lòng biết ơn của mình đối với Chủ doanh nghiệp thì còn có một cách khác trang trong hơn, và hay hơn đó chính là “Arigatō gozaimasu”.

Thế nên bạn nào đang chuẩn bị đi xuất khẩu lao động Nhật Bản, hay du học Nhật Bản thì đừng nên bỏ qua 14 mẫu câu cảm ơn tiếng Nhật trên để sử dụng phù hợp nhất tại xứ sở hoa anh đào nhé!

HỖ TRỢ TƯ VẤN DU HỌC – XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN

Ms Hường: 01688.167.851 – Ms Khánh: 0979.727.863