Cũng giống như “cảm ơn”, người Nhật sử dụng “xin lỗi” với tần suất nhiều không kém. Xin lỗi không chỉ là nhận phần sai về mình mà nó còn thể hiện sự kính nhường, lịch sự trong giao tiếp. Học cách xin lỗi trong tiếng Nhật cũng chính là phần quan trọng nhất mà người học cần phải lưu tâm.
- Bỏ túi các mẫu câu cảm ơn tiếng Nhật cho mọi tình huống
Chắc hẳn những ai đã và đang sinh sống, học tập, làm việc tại Nhật không quá lạ lẫm với câu cửa miệng “xin lỗi”, “cảm ơn” của người Nhật. Bởi vì nó thể hiện sự kính nhường, lịch sự dành cho nhau trong giao tiếp. Không chỉ đơn giản là nói “xin lỗi”, hay “xin lỗi vì…” hoặc “sorry” như người Việt, mà tùy thuộc vào các tình huống khác nhau để sử dụng các câu xin lỗi khác nhau. Do đó, nếu muốn hòa nhập với văn hóa xứ sở hoa anh đào bạn cần chú ý đến việc học cách xin lỗi trong tiếng Nhật.
– Sumimasen - すみません: nghĩa là “xin lỗi”, đây là từ khá phổ biến của người Nhật. Cách xin lỗi này mang tính chất nhẹ nhàng, không chú trọng vào lỗi của mình.
– Shitsurei - しつれい: nghĩa là “tôi thật mất lịch sự”, thể hiện lời xin lỗi thân mật, được dùng trong các tình huống như đi ăn, trên tàu điện ngầm,…
– Shikkei - しっけい: cũng có nghĩa như Shitsurei, nó bắt nguồn từ những “salary men” (người đàn ông giàu có). Thường thì người trẻ không nên nói từ này, bởi vì khi nói ra chứng tỏ bạn là một “salary man”.
– Shitsureishimashita - しつれいしました: là thì quá khứ của Shitsurei, cũng có nghĩa là “tôi thật mất lịch sự” nhưng mang tính lịch sự hơn. Bạn có thể dùng chúng tại nơi sang trọng.
– Gomen - ごめん: đây là từ viết tắt của từ Gomenasai, được dùng với nghĩa “xin lỗi” nhưng thoải mái. Vì vậy, ưu tiên dùng từ này cho gia đình, bạn bè thân thiết.
– Gomen ne - ごめんね: nghĩa là “mình rất xin lỗi”, thường thì con gái hay sử dụng từ này.
– Sumimasen deshita - すみませんでした: đây là thì quá khứ của Sumimasen, thường được sử dụng khi xin lỗi cấp trên.
– Moushiwake gozaimasen deshita - もうしわけございませんでした: đây là từ xin lỗi rất trang trọng, bạn nên sử dụng từ này khi đã làm điều gì đó rất tệ.
– Moushiwake arimasen deshita - もうしわけありませんでした: đây cũng là một từ xin lỗi hết sức trang trọng, nếu hành động của bạn gây nguy hiểm đến người khác thì bạn nên sử dụng từ này.
– Makoto ni moushiwake gozaimasen deshita - まことにもうしわけございませんでした: đây có lẽ là cụm từ “khủng” thể hiện sự rất..rất…rất trang trọng. Chẳng cần bàn cãi gì nữa!
Thật khó để nhận biết được sắc thái của người Nhật để sử dụng lời xin lỗi như thế nào cho hợp lý. Tuy nhiên, bạn cũng nên học cách xin lỗi trong tiếng Nhật bằng các mẫu câu trên để sử dụng cho phù hợp nhất. Thà có còn hơn không nhỉ?!
HỖ TRỢ TƯ VẤN DU HỌC – XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN Ms Loan: 0989.746.988 – Ms Hường: 01688.167.851 |