Các mẫu câu mua sắm bằng tiếng Nhật rất hữu ích đối với các bạn du học sinh Nhật, thực tập sinh Nhật khi lần đầu đặt chân tới mảnh đất xứ sở hoa anh đào.
Mọi thông tin hỗ trợ về chương trình du học Nhật Bản, xuất khẩu lao động Nhật Bản, xin vui lòng liên hệ:
|
Các bạn thân mến! Khi phải rời gia đình để học tập, và làm việc tại Nhật Bản là một nỗ lực rất lớn, và thường gặp nhiều khó khăn bởi rào cản ngôn ngữ. Chẳng hạn, bạn rất muốn mua một món đồ nào đó, nhưng không biết phải hỏi người bán hàng như thế nào? Hay mua các vật dụng cần thiết nhưng không dám vì không biết giá cả, hay địa điểm mua?
Vì thế, hãy nhanh tay “bỏ túi” các mẫu câu mua sắm bằng tiếng Nhật đơn giản, sẽ giúp các bạn tự tin khi lần đầu đặt chân tới nước Nhật xa xôi.
+ Trường hợp 1: Khi bạn không biết mua sắm ở đâu hay tìm sản phẩm mình cần mua chỗ nào:
- ___はどこで探せますか? ( Tôi có thể mua…ở đâu?)
- ___を持っていますか? ( Bạn có bán….không?)
- 開店/閉店時間はいつですか? ( Cửa hàng đóng mở lúc nào vậy?)
+ Trường hợp 2: Bạn đang xem một sản phẩm mà mình cần mua
- これを試着してもいいですか? ( Tôi có thể thừ đồ này được không?)
- 試着室はどこですか? ( Phòng thử đồ ở đâu ạ?)
- この服の___サイズはありますか? ( Cái này có cỡ…không ạ?)
- この靴の___サイズはありますか? ( Giày này có cỡ…không?)
- 小さすぎます! ( Nó bé/nhỏ quá!)
- 大きすぎます! (Nó lớn/rộng quá!)
- 私のサイズにぴったりです (Cái này vừa với tôi)
- もっと大きいサイズはありますか?( Bạn có cỡ lớn hơn không?)
- 私のサイズはLです (Tôi mặc cỡ lớn)
- もっと小さいサイズはありますか?( Bạn có cỡ nhỏ hơn không?)
- 売出しはしていますか?( Có giảm giá không?)
+ Trường hợp 3: Hỏi về giá cả
- これはいくらですか? (Món này bao nhiêu tiền vậy?)
- もっと値段が低いものはありませんか? ( Có món nào rẻ hơn không?)
- _[値段]_で買います ( Món này_số tiền_ thôi)
- それは値段が高すぎる!(Đắt thế!)
- _[値段]_の価格で他の店で売られているのを見つけまし ( Ở cửa hàng khác, tôi thấy người ta bán có_số tiền_ thôi à)
- [値段]_が最後のオファーだ!(Trả giá lần cuối này, _số tiền_)
+ Trường hợp 4: Bạn quyết định mua hay không mua một sản phẩm
- 買います (Cho tôi mua món này)
- 見てるだけです (Tôi chỉ xem hàng thôi)
- 私は興味がありません ( Thế thôi, tôi không mua nữa
- 払えません (Tôi không có đủ tiền)
- どこか他のところに行きます ( Thế thôi, tôi đi hàng khác vậy)
- 私が払える金額を超えているけれども、買います( Đắt quá nhưng thôi được rồi, tôi sẽ mua)
+ Trường hợp 5: Thanh toán, và nhận sản phẩm
- 現金で払います (Tôi sẽ trả bằng tiền mặt)
- クレジットカードで払ってもいいですか? ( Cửa hàng có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- レシートをください ( Cho tôi xin hóa đơn)
- 袋をください? ( Cho tôi xin cái túi được không?)
- この商品をキープしてもらえますか?( Bạn có thể giữ nó cho tôi không?)
+ Trường hợp 6: Bạn muốn đổi hoặc trả lại sản phẩm
- これを返却したいです ( Tôi muốn trả lại món đồ này)
- この商品を交換したいのですが ( Tôi muốn đổi cái này)
- 返品できますか? ( Tôi có thể trả lại cái này được không?)
Công ty xuất khẩu lao động Nhật Bản tin rằng sau khi nắm vững các mẫu câu mua sắm bằng tiếng Nhật, các bạn đã có thể tự mình mua những món đồ đơn giản để phục vụ cuộc sống hàng ngày khi mới lần đầu đặt chân đến Nhật. Còn một khi đã thành thạo các mẫu câu trên, thì còn gì phải e ngại “mang cả thế giới hàng hóa” vào trong căn phòng mình, phải không nào?